Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Platting” Tìm theo Từ (821) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (821 Kết quả)

  • sơ đồ trồng cây,
  • bàn can (thiết kế), bàn can (thiết kế'), bàn vẽ, bản vẽ, bảng vẽ, máy kẻ đường cong, máy vẽ đồ thị, bảng vẽ hoạ, bảng thao tác,
  • máy chỉnh ảnh, camera của thiết bị tạo hình lập thể,
  • đầu vẽ,
  • Danh từ: giấy vẽ đồ thị, Điện lạnh: giấy (vẽ) đồ thị, Kỹ thuật chung: giấy kẻ li, giấy vẽ, giấy vẽ đồ...
  • sự đo vẽ địa hình, sự lập bản đồ địa hình,
  • vẽ hướng đi,
"
  • dát phẳng,
  • thước vẽ, theo tỷ lệ, tỷ lệ xích, thang tỉ lệ (bản đồ), thang vẽ, thang tỷ lệ, tỷ xích,
  • bàn vẽ hải đồ, bàn vẽ, bảng vẽ, bàn vẽ,
  • trồng cây bên đường,
  • trồng cây cho đường,
  • trồng cây,
  • / ´pa:tiη /, Danh từ: sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, Đường ngôi (của tóc), chỗ rẽ, ngã ba, Cơ khí & công trình: ke nứt, Hóa...
  • ngoại động từ, làm phẳng/dẹp,
  • / ´sleitiη /, danh từ, sự lợp bằng nói acđoa, ngói acđoa (nói chung), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đề cử, ngoại động từ (thông tục), công kích, đả kích, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt...
  • Tính từ: nói huyên thiên; nói ba láp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top