Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Provient” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • lỗ khoan thử nghiệm,
  • Thành Ngữ:, not proven, không đủ chứng cớ (tại toà án)
  • danh từ, nơi làm thí nghiệm khoa học, nới thí nghiệm một cái gì mới,
  • chu kỳ thử thách, emergency proving period, chu kỳ thử thách khẩn cấp
  • sự vận hành chứng minh, sự vận hành thử,
  • sự vận hành chứng minh, sự vận hành thử,
"
  • dự án đa dụng,
  • trữ lượng đã xác minh,
  • cấu tạo được xác thực,
  • hãng ái hữu (ở anh), hội ái hữu và công nghiệp,
  • khảo chứng,
  • bơm thử nồi hơi,
  • chu kỳ thử thách khẩn cấp,
  • thí nghiệm tính đồng nhất của bê tông bằng khoan lấy lõi,
  • để ngăn cản sự tách rời nhau,
  • biện pháp phòng ngừa tai nạn,
  • Idioms: to take steps to prevent the spread of a disease, áp dụng những biện pháp để ngăn chặn sự lan truyền của một chứng bệnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top