Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Récent” Tìm theo Từ (164) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (164 Kết quả)

  • tiền thuê hợp đồng, tiền thuê theo hợp đồng,
  • quan chức địa tô,
  • quy định tiền thuê,
  • Danh từ: Địa tô lao dịch,
  • tiền thuê khan hiếm,
  • tiền thuê trả để làm bằng,
  • gần như tiền thuê, như thể tiền thu, như thể tiền thuê,
  • địa tô, tô đất, Kinh tế: địa tô, niên kim thổ trạch, tiền thuê đất,
  • Thành Ngữ: tô danh nghĩa, peppercorn rent, tổ danh nghĩa
"
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng xu, not (be) worth a red cent, không đáng một xu, Từ đồng nghĩa: noun, i don't care a red cent, tớ cóc cần gì cả, cent , copper penny , farthing , hill of...
  • Danh từ: ngày nộp tiền thuê (nhà, đất); ngày nộp tô,
  • Danh từ: sự hạ giá tiền thuê (do chính quyền địa phương ban hành, áp dụng đối với những người thu nhập thấp, nhất là những người thuê nhà của nhà nước), sự hoàn...
  • biên lai tiền thuê,
  • thuế tiền thuê nhà,
  • địa tô độc quyền,
  • thuê lại (một phòng nhiều buồng),
  • Thành Ngữ:, to scent out, biết, đánh hơi biết
  • tiền thuê thích đáng,
  • tiền thuê còn thiếu,
  • tiền thuê phải chăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top