Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Respects” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • phế phẩm khoan,
  • Thành Ngữ:, saving your respect, xin mạn phép ông
  • Thành Ngữ:, in respect of something, về; đặc biệt nói về
  • số luợng rapo, số luợng trùng diễn,
"
  • các hình thái mạng,
  • Đòi bồi thường về quyền sáng chế,
  • Thành Ngữ:, with respect to something, về, đối với (vấn đề gì, ai...)
  • đạo hàm theo thời gian,
  • lấy vi phân theo x,
  • Idioms: to have respect to sth, có quan hệ đến việc gì
  • Idioms: to have respect for sb, tôn kính, kính trọng người nào
  • mật độ công suất (tương) ứng với nhiệt độ,
  • độ ẩm tương đối so với nước,
  • bình đẳng trước pháp luật,
  • đòi bồi thường về quyền sáng chế,
  • đòi bồi thường về quyền sáng chế,
  • Đòi bồi thường về quyền sáng chế,
  • độ ẩm tương đối so với nước đá,
  • tôn trọng một điều khoản trong hợp đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top