Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Routh” Tìm theo Từ (559) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (559 Kết quả)

  • bulông thô, bulông rèn, bulông thô,
  • sự doa qua loa,
  • sự tắc nghẽn đường truyền,
  • thiết bị khóa truyền hành trình,
  • mặt cắt tuyến, sơ đồ hệ thống đường,
  • thực đơn gốc,
  • hành trình tính bằng dặm,
  • phòng vệ đường chạy,
"
  • bảng hành trình, phiếu quy trình công nghệ,
  • sự đo đạc tuyến đường, hành trình thực địa,
  • đường xấu,
  • tường xây thô chưa trát,
  • đường gập ghềnh,
  • trọng lượng gần đúng,
  • gió dữ dội,
  • sản phẩm sơ chế, sản phẩm thô chế, sản phẩm sơ chế,
  • tuyến nguồn,
  • đông-nam, Danh từ: phía đông nam; miền đông nam, Tính từ & phó từ: về hướng đông nam,
  • Tính từ: từ phía đông nam, từ phía đông nam, ở trong phía đông nam (của một nước), the south-eastern states of the us, các bang miền đông...
  • người nam mỹ, thuộc nam mỹ (châu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top