Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rumble ” Tìm theo Từ (531) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (531 Kết quả)

  • / rʌsl /, Danh từ: tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt, Nội động từ: kêu xào xạc, kêu sột soạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vội vã, hối...
  • giếng ngược, giếng khô,
  • / 'stʌmbl /, Danh từ: sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân; sự súyt ngã, sự vấp (khi nói, chơi nhạc...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lầm lỡ, sự sai lầm, Nội...
  • / ´sjuəbl /, Tính từ: (pháp lý) có thể truy tố được,
  • / 'trembl /, Danh từ: sự run; cảm giác run, động tác run, sự rung động; tiếng rung, Nội động từ: run, rung, rung sợ, lo sợ, Hình...
  • gạch vụn, vụn gạch, gạch vụn bỏ đi,
  • khối xây đá hộc theo hàng,
  • Danh từ: cửa hàng bán đủ thứ linh tinh tạp nhạp,
  • sự bày hàng lẫn lộn, sự bày hàng lẫn lộn để khách chọn,
  • cửa hàng đồ tạp, cửa hàng đồ tạp (giá rẻ),
  • đá hộc cỡ bất kì, đá hộc cỡ bất kỳ,
  • đá hộc,
  • cuốn đá hộc, cuốn đá mộc, vòm bằng đá hộc, vòm đá hộc,
  • bê tông đá hộc (không đầm), đá hộc,
  • bê tông đá hộc, bêtông đá hộc,
  • lớp đệm bằng đá vụn,
  • khối xây đá hộc,
  • sự xây đá hộc,
  • cuội (rải đường), cuội, đá thô, sỏi,
  • đá dăm, đá vụn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top