Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Search for pot of gold” Tìm theo Từ (30.372) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30.372 Kết quả)

  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • sự ưa chuộng vàng hơn,
  • khuôn dập nguội,
  • lò nung, vòm bình, vòm nồi, lò nung,
  • sự giải tỏa kiểm soát xuất khẩu vàng,
  • lỗ thông hơi,
  • giá vốn hàng đã bán,
  • đíểm lạnh,
  • khuôn đúc nóng,
  • không hoặc,
  • như pit-a-pat,
  • cọc chống, cọc đỡ, trụ chống,
  • sự thiêu tích mạnh, Hóa học & vật liệu: điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt, Vật lý: vết nóng, vệt nóng, Xây...
  • Nghĩa chuyên nghành: bô đái cho nam giới, bô đái cho nam giới,
  • Nghĩa chuyên nghành: bô dẹt, bô đái cho nữ giới, bô dẹt, bô đái cho nữ giới,
  • như good-for-nothing,
  • khuôn để đúc, khuôn đúc,
  • khuôn đúc áp lực, khuôn đúc nhựa dẻo nóng,
  • / ´gudfə¸nʌθiη /, Tính từ: vô tích sự, đoảng (người), Danh từ: người vô tích sự, người đoảng, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top