Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Serve a court order” Tìm theo Từ (5.965) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.965 Kết quả)

  • Danh từ: Án lệnh của thẩm phán,
  • Thành Ngữ:, order a large order, (thông tục) một việc khó
  • / kɔːt ,kɔːrt /, Danh từ: sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung điện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...), phố cụt, sự...
  • phát mại theo lệnh của tòa án, sự phát mại theo phán quyết của tòa,
  • Thành Ngữ:, a tall order, (thông tục) nhiệm vụ quá nặng; đòi hỏi quá cao
  • Thành Ngữ:, order ! order !, chú ý, trật tự
  • / sɜ:v /, Hình thái từ: Danh từ: (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...), Động từ: phục vụ,...
  • Danh từ: trụ sở toà án,
  • / ´kɔ:t´ma:ʃəl /, ngoại động từ, Đưa ra xử ở toà án quân sự, Từ đồng nghĩa: noun, military court , military trial
  • toà án,
  • phán quyết của tòa,
  • Danh từ: sổ sách đất đai một điền trang,
  • Danh từ: sân gôn,
  • Danh từ: sân quần vợt có lưới bao quanh,
  • pháp đình, pháp định, pháp viện, tòa án,
  • Danh từ: toà án cấp dưới, chữ nhỏ, chữ thường, tòa sơ thẩm,
  • tòa án phá sản, tòa án thương mại,
  • phát mại theo lệnh của tòa án, sự phát mại tài phán,
  • / 'ɔ:də /, Danh từ: thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), Ngoại...
  • tóa án thương mại, tòa án thương mại, toà án thương mại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top