Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sick bay ” Tìm theo Từ (4.817) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.817 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, sick bay, một phần của tàu thủy, trường học... được ngăn ra làm phòng săn sóc người ốm
  • / ´sik¸bei /, danh từ, bệnh xá (trên tàu thuỷ, ở trường học.. dành cho người ốm),
  • tiền trợ cấp ốm đau,
  • / ´sik¸pei /, danh từ, tiền lương trả cho một nhân viên nghỉ ốm,
  • trợ cấp nghỉ bệnh pháp định, trợ cấp ốm đau theo luật định,
  • doi cát, doi đất, doi cát,
  • máng xả, ống thải,
  • doi đất,
  • / sick /, Tính từ: Ốm, đau, bệnh; ốm yếu; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó ở, thấy kinh, buồn nôn, (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại, Ngoại động từ:...
  • / ´sik¸list /, danh từ, (quân, hải...) danh sách người ốm
  • / ´sik¸rum /, danh từ, buồng bệnh, phòng bệnh,
  • Tính từ: say tàu xe,
  • Tính từ: (nông nghiệp) cằn cỗi vì tưới đẫm nước quá (đất trồng),
  • nền kinh tế ốm yếu,
  • Thành Ngữ:, sick for, nhớ
  • quỹ tương tế bệnh tật, quỹ tương tế tật bệnh,
  • giấy chứng nhận sức khoẻ, giấy chứng nhận sức khỏe,
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • Tính từ: Điên, dở người,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top