Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Smash and grab” Tìm theo Từ (8.159) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.159 Kết quả)

  • sự chiếm đoạt thụ động,
  • móc cứu kẹt,
  • máy xúc có gàu ngoạm, máy xúc kiểu gầu ngoạm, tàu cuốc gàu ngoạm, máy xúc kiểu gàu ngoạm,
  • thanh vịn (lan can),
  • phá sản ngân hàng,
  • / stæʃ /, Ngoại động từ: (thông tục) giấu; cất vào nơi an toàn, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) cái được cất giấu; cái được cất...
  • / swɔʃ /, Danh từ: sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác, Nội động từ:...
  • móc cần khoan,
  • gàu ngoạm,
  • dỡ hàng bằng gầu ngoạm,
  • lan can sát tường, móc vịn, tay vịn,
  • lưỡi gầu ngoạm,
  • mũi khoan móc, máy đào trọng lực,
  • móc ống,
  • Danh từ: (thông tục) sự thành công bất ngờ, sự thắng lợi bất ngờ (như) smash,
  • Nghĩa chuyên ngành: nghiền nát, nghiền nát ra, Từ đồng nghĩa: verb, smash
  • gàu xúc máy nghiền, móc cứu kẹt (khoan),
  • kìm ngoạm, gàu ngoạm, gàu xúc,
  • máy xúc chạy xích,
  • gàu ngoạm cần trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top