Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Soie” Tìm theo Từ (789) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (789 Kết quả)

  • đất chắc, đất thịt, Địa chất: đất chắc, đất thịt,
  • đất quá cố kết,
  • đất than bùn,
  • đất đóng băng thường xuyên, đất than bùn,
  • đất được gia cố trước,
  • đất gia cố, đất ổn định, đất được gia cố,
"
  • đất tan băng,
  • đất rỗng lớn,
  • đất bị nhào trộn,
  • đất đen nhiệt đới, đất macgalít,
  • đất rất ẩm, đất bão hòa,
  • đất bão hòa (nước),
  • đất trầm tích,
  • đất (có) bùn,
  • chất điều hoà đất, một chất hữu cơ như mùn hoặc phân ủ giúp đất hấp thụ nước, tạo nên quần thể vi khuẩn và chiếm lấy những chất khoáng dinh dưỡng.
  • khí trong đất trồng,
  • khoan đất, mũi khoan đất,
  • vi khuẩn đất trồng,
  • keo của đất,
  • hằng số đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top