Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Split up with” Tìm theo Từ (3.694) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.694 Kết quả)

  • / ´split¸ʌp /, Kinh tế: sự chia cắt cổ phần,
  • bổ, bổ dọc, phân nhỏ lên,
  • tách bằng nêm,
  • chẻ nhỏ,
  • / split /, Động từ: chẻ, bửa, tách, chia rẽ, Tính từ: nứt, nẻ, chia ra, tách ra, Ngoại động từ .split: ghẻ, bửa, tách,...
  • đổ đầy,
  • phí tổn trước khi tách ra,
  • độ rộng khe hiệu dụng,
  • Thành Ngữ:, to take up with, k?t giao v?i, giao thi?p v?i, di l?i v?i, thân thi?t v?i, choi b?i v?i
  • Thành Ngữ:, to spit off ( up ), làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra
  • Thành Ngữ:, with his hackles up, sửng cồ, sừng sộ, sắp sửa muốn đánh nhau (người, gà trống, chó...)
  • thanh toán hết tiền còn nợ (với ai),
  • sự thái cá thành lớp hình bướm,
  • Danh từ: vòng mắc chìa khoá (gồm hai vòng lấy ra và đưa vào được),
  • đinh tán chẻ,
  • tách gói thầu ra nhiều hợp đồng để trao hợp đồng,
  • dương cực tách, hở, dương cực tách,
  • dải phân chia, thanh tách,
  • dầm ghép, dầm tổ hợp, rầm ghép, rầm tổ hợp,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (chính trị) phiếu bầu bỏ cho những ứng cử viên của nhiều đảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top