Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spring to mind” Tìm theo Từ (14.631) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.631 Kết quả)

  • nổ mìn,
  • thước cuộn có lò xo (để tự cuộn), thước tự cuộn (có lò xo), thước cuộn có lò xo (tự cuộn),
  • biến dạng của lò xo nhún (khi tăng hoặc giảm tốc),
  • tìm chuỗi văn bản,
  • ngôn ngữ xử lý chuỗi,
  • đường tránh để chọn tàu, đường dồn toa,
  • / maind /, Danh từ: tinh thần, trí tuệ, trí óc, người có tài trí, ký ức, trí nhớ, sự chú ý; sự chủ tâm, Ý kiến, ý nghĩ, ý định, Động từ:...
  • / sprɪŋ /, Danh từ: sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp (xe), chỗ nhún (của ván nhảy...), nguồn, gốc, căn...
  • ngôn ngữ xử lý chuỗi,
  • Idioms: to have good mind to, rất muố
  • khuỷu nối xoắn,
  • Thành Ngữ:, fast bind , fast find, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
  • Thành Ngữ:, to speak one's mind, thẳng thắn trình bày ý kiến của mình
  • Thành Ngữ:, to cross one's mind, chợt nảy ra trong óc
  • Thành Ngữ:, to bind up, băng bó (vết thương)
  • dây bị xoắn, dây xoắn, lò xo xoắn,
  • giàu lên nhanh, phát tài nhanh,
  • Thành Ngữ:, to wind on, qu?n (ch?) vào (?ng ch?)
  • nâng bằng tời, kéo lên, cuộn, lên dây (đồng hồ), nâng bằng tời, Thành Ngữ:, to wind up, qu?n len thành m?t cu?n
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top