Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stock pot” Tìm theo Từ (4.437) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.437 Kết quả)

  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • hàng giao ngay được, hàng trữ sẵn (trong kho),
  • sào thao tác, sào cách điện,
  • như pit-a-pat,
  • cọc chống, cọc đỡ, trụ chống,
  • sự thiêu tích mạnh, Hóa học & vật liệu: điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt, Vật lý: vết nóng, vệt nóng, Xây...
  • / pɒt /, Danh từ: Ấm, bình, lọ, chậu, hủ, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hủ (đầy), ca (đầy), nồi, bô (để đi đái đêm), chậu hoa, bụng...
  • / stɔk /, Danh từ, số nhiều stocks: kho dự trữ, kho; hàng cất trong kho; hàng tồn kho; nguồn cung cấp; nguồn hàng, vốn (của một công ty kinh doanh), ( (thường) số nhiều) cổ phần,...
  • lấy cổ phiếu mua cổ phiếu,
  • Thành Ngữ:, a hot spot, tình huống hoặc nơi nguy hiểm, điểm nóng
  • / ´pitə´pæt /, Phó từ: có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã, Danh từ: tiếng lộp độp, hổn hển, rain went pit-a-pat, mưa rơi lộp độp,...
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • phương pháp đồ thị lô,
  • bản kê tồn kho, bảng tồn kho hàng hóa, phiếu kho,
  • đầu cơ (chứng khoán), việc mua bán chứng khoán,
  • Danh từ: lọ cắm hoa, bó hoa,
  • / 'kræbpɔt /, danh từ, vết nứt, vết rạn, vết nẻ, tiếng kêu răng rắc; tiếng nổ giòn (súng, sấm...); tiếng đét đét (roi da...), quả đấm mạnh, lát, thoáng, cuộc nói chuyện vui, cuộc nói chuyện phiếm,...
  • thùng gom giọt, thùng thu giọt,
  • / ´tʃimni¸pɔt /,
  • / ´glu:¸pɔt /, Danh từ: lọ hồ, Kỹ thuật chung: lọ keo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top