Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Store up” Tìm theo Từ (3.191) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.191 Kết quả)

  • sự lưu khuôn hình, sự lưu trữ khung, lưu trữ khuôn hình, bộ lưu khung hình, bộ nhớ khung hình,
  • phím ấn, phím ấn (để giữ lại trong bộ nhớ),
  • cửa hàng ngũ kim,
  • bộ lưu trữ trong, bộ nhớ trong,
"
  • bình chứa môi chất lạnh,
  • kho ướp lạnh,
  • kho bảo quản, kho cách ly,
  • bộ nhớ của thuê bao,
  • người coi kho, thủ kho,
  • sổ cái hàng trữ,
  • rơmoóc chứa hàng,
  • kho [buồng kho],
  • nhãn hiệu của cửa hàng, nhãn hiệu cửa hàng, nhãn hiệu của người phân phối,
  • thẻ nguyên liệu, thẻ thanh toán, thẻ trữ kho,
  • cửa hàng đơn nhất, cửa hàng đơn nhất không có chi nhánh,
  • cửa hàng giảm giá,
  • / stouk /, Ngoại động từ: cho (than..) vào đốt, ( + up, with) đốt (lò); đốt lò của (máy...), Nội động từ: (thông tục) ăn no; ăn nhiều; ăn ngốn...
  • / stoul /, Thời quá khứ của .steal: Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ( la mã) khăn choàng (mục sư), khăng choàng vai (đàn bà), (thực vật học) thân bò lan...
  • / stɔ:d /, tính từ, Được tích trữ; bảo quản,
  • kho tàng, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, đại thương xá, đồ cung ứng, đồ dự trữ, hàng tích trữ, nguyên vật liệu, vật liệu dự trữ, sales of department...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top