Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Straight-out” Tìm theo Từ (3.149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.149 Kết quả)

  • Danh từ: (chính trị) sự đấu tranh trực diện (giữa hai người, hai đảng phái),
  • sống trượt thẳng, thanh dẫn hướng, thanh trượt,
  • Danh từ:,
  • đồ hộp nước ép quả, đồ hộp tự nhiên,
  • chốt cụ, chốt thẳng,
  • chiều phân cực thẳng dứng,
  • sự ép thẳng,
  • máy thu khuếch đại thẳng, máy thu khuếch đại trực tiếp,
  • / streit-ə´hed /, đi thẳng về phía trước,
  • kết đông trực tiếp,
  • thẳng nếp, có thớ thẳng,
  • / ´streit¸lain /, Danh từ: Đường thẳng, Đường chim bay, Đường chăng dây, Tính từ: trải ra đều đặn, trả tiền đều đặn, Đều đặn, Cơ...
  • lanhtô cuốn, lanhtô, lanhtô vòm, vòm phẳng, vòm thẳng, vòm thoải, reinforced-brick straight arch, lanhtô gạch cốt thép
  • trục bánh xe thẳng,
  • dầm thẳng,
  • gạch bình thường,
  • cáp thẳng,
  • thước kẻ,
  • chuôi song song, chuôi thẳng, chuôi trơn, straight shank cutter, dao lưỡi chuôi thẳng, straight shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi thẳng, twist drill with straight shank, mũi khoan xoắn chuôi thẳng
  • kéo cắt thẳng, kéo cắt thẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top