Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take another look” Tìm theo Từ (3.779) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.779 Kết quả)

  • / ´su:ðə /, danh từ, người làm giảm đau, người dỗ dành, vú cao su (cho trẻ ngậm),
  • / ´smʌðə /, Ngoại động từ: bao phủ, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / 'brʌðə /, Danh từ: anh; em trai, bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ, ( số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái, tu sĩ, Từ đồng...
  • vòng khóa trễ,
  • / ´pænθə /, Danh từ: (động vật học) loài báo đen, (từ mỹ, nghĩa mỹ) báo sư tử, con puma, Từ đồng nghĩa: noun, a panther, một con báo đen, cat ,...
  • / ti'ʌðə /, như tother,
  • dao xây tạo mạch răng cưa,
  • / 'bɔðə /, Danh từ: Điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn, sự lo lắng, Động từ: làm buồn bực, làm phiền, quấy...
  • / ti'ʌðə /, (thông tục) (như) .the .other:,
  • Thành Ngữ:, to take ( sling ) one's hook, (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói
  • Thành Ngữ:, tell me another !, (thông tục) bốc phét!; tôi không tin anh!
  • máy ghi băng từ không hết,
  • hết người này đến người khác, liên tiếp,
  • tinh thể chủ,
  • Danh từ: người hay ăn vặt,
  • / ´pɔðə /, Danh từ: Đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở, tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi, sự làm rối lên; sự làm nhặng xị lên, sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn,...
  • Thành Ngữ:, ask me another !, (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa!
  • chết vào một ngày khác,
  • Danh từ: phấn hoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top