Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tater” Tìm theo Từ (2.811) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.811 Kết quả)

  • cửa sông, Danh từ: ( xcôtlân) cửa sông,
  • Danh từ: (hàng hải) mặt phẳng ngấn nước (ở thành tàu), mặt phẳng ngấn nước,
  • tách nước, sự tháo nước, sự thoát nước, thoát nước,
  • tiêu nước,
  • giọt nước,
  • ống góp nước,
  • bộ hâm nước (tiết kiệm),
  • sức nước,
  • kỹ sư thủy công, kỹ sư thủy lợi, kỹ thuật thủy lợi, kỹ sư thuỷ công,
  • thiết bị lọc nước,
  • ngập nước,
  • sự dao động mức nước,
  • kết đông nước, đóng băng nước, sự kết đông (đóng băng) nước, water freezing tube, ống đóng băng nước
  • bến cảng, đường mép nước, mặt nhà quay ra sông,
  • Danh từ: bao da (đựng rượu; nước),
  • Danh từ: bánh qui nhạt (bánh qui mỏng, giòn, không có đường, (thường) ăn với bơ và phó mát),
  • / ´wɔ:tə¸ski: /, Danh từ, số nhiều .water-skis: ( (thường) số nhiều) ván lướt nước,
  • / ´wɔtə¸sɔljubl /, Tính từ: hoà tan trong nước, Xây dựng: hòa tan trong nước, Điện lạnh: hòa tan (được) trong nước,...
  • Danh từ: thần nước, thần suối; hà bá,
  • Danh từ: mức nước ngầm, mặt nước ngầm, mặt nước, mực nước ngầm, decline of water table, sự hạ thấp mặt nước ngầm, falling...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top