Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The somebody s” Tìm theo Từ (6.369) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.369 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to spill the blood of somebody, giết ai
  • Thành Ngữ:, to lay somebody by the heels, heel
  • Thành Ngữ:, to rake somebody over the coals, như coal
  • Thành Ngữ:, to haul somebody over the coals, mắng nhiếc thậm tệ
  • Thành Ngữ:, to turn the tables ( on somebody ), giành lại thế thượng phong
  • Thành Ngữ:, to bow the knee before somebody, chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào
  • Thành Ngữ:, to put the kibosh on somebody, giết ai, đập chết ai; nện vào đầu ai
  • Thành Ngữ:, to put the case for somebody, bênh vực ai, bào chữa cho ai
  • Thành Ngữ:, to stab somebody in the back, (thông tục) công kích địa vị của ai, vu khống ai; nói xấu sau lưng ai
  • Thành Ngữ:, to do somebody's job ; to do the job for somebody, làm hại ai, gây tai hại cho ai
  • Thành Ngữ:, to do somebody's business ; to do the business for somebody, giết ai
  • Thành Ngữ:, praise somebody / something to the skies, tán dương lên tận mây xanh
  • Thành Ngữ:, to clap somebody on the back, vỗ tay động viên ai
  • Thành Ngữ:, to touch somebody on the raw, ch?m t? ái, ch?m n?c
  • Thành Ngữ:, to the exclusion of somebody ( something ), trừ ai (cái gì) ra
  • Thành Ngữ:, to bend the knee to somebody, quỳ gối trước ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top