Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The somebody s” Tìm theo Từ (6.369) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.369 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to tee somebody off, (từ mỹ, nghĩa mỹ) chọc tức, trêu ngươi
  • Thành Ngữ:, at the expense of somebody, do ai trả tiền phí tổn
  • Thành Ngữ:, pip somebody at the post, thắng ai sát nút, thắng vào giây phút cuối
  • Thành Ngữ:, spend the night with somebody, đi đêm với ai
  • Thành Ngữ:, to give somebody the boot, (từ lóng) đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai
  • Thành Ngữ:, in the pay of somebody, (thường), (nghĩa xấu) ăn lương của ai; nhận tiền của ai
  • Thành Ngữ:, the poor man's somebody / something, hạng nhì
  • Thành Ngữ:, to give somebody the air, (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra
  • Thành Ngữ:, cut somebody to the quick, chạm đến chỗ nhạy cảm nhất
  • Thành Ngữ:, put somebody to the sword, giết ai bằng gươm, kiếm
  • Thành Ngữ:, put the wind up somebody, (thông t?c) làm cho ai ho?ng s?
  • Thành Ngữ:, upset the somebody's applecart, đảo lộn
  • Thành Ngữ:, wish somebody / something on somebody, (thông tục) đẩy cho, đùn cho (đẩy một nhiệm vụ, ông khách... không ưa, không thích cho ai)
  • giá giao lên tàu do tàu hiệu...vận chuyển
  • Thành Ngữ:, to give somebody the benefit of the doubt, vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai
  • / ´fɔ:¸bɔdi /, danh từ, (hàng hải) phần thân tàu phía mũi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top