Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Third estate” Tìm theo Từ (1.885) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.885 Kết quả)

  • sự xuyên biến điệu bậc ba,
  • sản nghiệp nhà đất,
  • tín dụng nhà đất, địa ốc,
  • người quản lý bất động sản,
  • thuế bất động sản,
  • sự thừa kế có di chúc, thừa kế theo di chúc,
  • tài sản đất đai chiếm hữu suốt đời,
  • ngân hàng tín dụng địa ốc,
  • thế chấp bất động sản, real-estate mortgage bonds, trái phiếu thế chấp bất động sản
  • không có xương sườn,
  • / es´tra:d /, Danh từ: bục, giàn, Cơ khí & công trình: bục, giàn, Xây dựng: sân khấu nổi, Kỹ...
  • enzyme xúc tác thủy ph ân este thành các phân tử axit và cồn,
  • / ´pelteit /, tính từ, (thực vật học) hình khiên,
  • / 'stæt∫u: /, Danh từ: tượng (người, vật... bằng gỗ, đá..), Xây dựng: pho tượng, tượng, Từ đồng nghĩa: noun
  • / 'stækti /, Danh từ: hương liệu thơm người do thái cổ dùng làm hương đốt,
  • / mju:´teit /, Ngoại động từ: làm cho... bị biến âm sắc/bị umlau hoá, làm cho... thay đổi/biến đổi, Nội động từ: umlau hoá, biến âm sắc, thay...
  • / nju:´teit /, nội động từ, lắc đầu, (thực vật học) vận động chuyển ngọn, (thiên văn học) chương động,
  • / ´septeit /, Tính từ: (sinh vật học) có vách ngăn, chia thành ngăn,
  • Ngoại động từ: lại đưa lên sân khấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top