Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Too deep” Tìm theo Từ (14.223) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.223 Kết quả)

  • Danh từ: (ngôn ngữ) cấu trúc sâu,
  • xác định độ sâu,
  • độ sâu chôn móng, độ sâu chôn móng,
  • / 'weistdi:p /, Tính từ & phó từ: Đến thắt lưng, they were waist-deep in water, họ đứng dưới nước sâu đến thắt lưng, wade waist-deep into a stream, lội xuống suối sâu đến thắt...
  • Tính từ: uyên thâm, uyên bác; hiểu rộng, biết nhiều, rất giỏi, to be deep-read in literature, hiểu rộng biết nhiều về văn học
"
  • làm lạnh sâu,
  • / ´di:p¸si:tid /, Tính từ: sâu kín, thầm kín, ngấm ngầm, (nghĩa bóng) chắc chắn, vững chắc, Hóa học & vật liệu: ở sâu, Kỹ...
  • trượt sâu,
  • Danh từ: các tiểu bang ở miền nam hoa kỳ,
  • dây thầnkinh tháí dương sâu,
  • băng tải khay, Địa chất: máng chuyền,
  • giàn cao, giàn cao,
  • (chứng) co đau âm đạo sâu,
  • dây thầnkinh đá sâu lớn,
  • sườn tăng cường,
  • Địa chất: sự khai thác mỏ ở độ sâu lớn,
  • làm lạnh sâu,
  • phong hoá sâu, sự phong hóa sâu,
  • hào sâu,
  • khối đắp cao, sự lấp đất sâu, nền đắp cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top