Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Touché” Tìm theo Từ (224) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (224 Kết quả)

  • công tắc chuyển chế độ một cầu sang hai cầu,
  • Thành Ngữ:, to lose touch with sb, mất liên lạc với ai, đứt liên lạc với ai
  • Idioms: to have a near touch, thoát hiểm
  • sự cắt bằng mỏ đốt,
  • đuốc áp suất thấp,
"
  • đuốc thắp đèn,
  • vỏ cao su bền,
  • lưu lượng cần hàn,
  • áo lô bụng, ống thảm bọc trục bụng,
  • thiết bị hơ đốt súc vật bằng khí,
  • hàn áp lực,
  • đèn xì oxy-axetylen,
  • sự chuyển tiếp dai-giòn,
  • giấy chứng kiểm dịch đáng ngờ,
  • Thành Ngữ:, in/out of touch ( with somebody ), còn/không còn liên l?c
  • Thành Ngữ:, in/out of touch with something, có/không có tin t?c v? cái gì
  • Thành Ngữ:, to touch somebody on the raw, ch?m t? ái, ch?m n?c
  • túi màng nhĩ trước,
  • máy cắt bằng xăng-ôxi, mỏ cắt bằng xăng ôxi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top