Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trifling matter” Tìm theo Từ (2.752) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.752 Kết quả)

  • / ´mʌtə /, Danh từ: sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, Động từ: nói khẽ, nói thầm, nói...
  • / ´rætə /, Danh từ: chó bắt chuột, (nghĩa bóng) người tráo trở,
  • / ´tætə /, Danh từ: miếng; mảnh (vải; giấy), quần áo rách, giẻ rách, người buôn đồ cũ, Ngoại động từ: xé rách, biến thành giẻ rách,
  • bộ chữ nền,
"
  • chất lắng đọng, chất kết tủa,
  • chất béo, chất béo,
  • bưu kiện, bưu phẩm,
  • chất thải hữu cơ, chất thải chứa cacbon có trong động thực vật và được thải ra từ các khu công nghiệp hay hộ gia đình.
  • chất hữu cơ,
  • Danh từ: Ấn phẩm (tài liệu in :báo chí.. có thể gửi qua bưu điện với giá hạ), vật liệu in, ấn phẩm,
  • / 'nætə /, Nội động từ (thông tục): nói ba hoa, càu nhàu, nói lia lịa, nói liến thoắng,
  • / ´lætə /, Tính từ, cấp .so sánh của .late: sau cùng, gần đây, mới đây, sau, thứ hai (đối lại với former), Đại từ: (the latter) cái sau; người...
  • chất dính kết, vật liệu kết dính, Địa chất: vật liệu kết dính,
  • chất có mùi hôi,
  • bưu kiện (thư, gói hàng gởi..),
  • chất không hoà tan được, chất không hòa tan,
  • bộ chữ đậm,
  • chất dính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top