Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unnerve” Tìm theo Từ (357) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (357 Kết quả)

  • dây thần kinh mác nông, dây thần kinh cơ-dacẳng chân,
  • dây thần kinh trên đòn sau của đám rối cổ nông,
  • Thành Ngữ:, to nerve oneself, ráng sức, lấy hết can đảm, tập trung nghị lực
  • dây thần kinh hoành phụ,
  • dây thần kinh bóng trên,
  • tật khuyết dây thần kinh thị,
  • dây thần kinh động mạch cảnh ngoài,
  • vân dọc giữadây thần kinh lancisi,
"
  • dây thần kinh sàng sau, nhánh bướm sàng của dây mũi trong,
  • dây thần kinh môi sau,
  • dây thần kinh khẩu cái sau,
  • dây thần kinh tim dưới củathần kinh thực vật, dây thần kinh tim cổ dưới,
  • dây thần kinh hậu môn dưới,
  • dây lhần kinh thanh quản dưới,
  • dây thần kinh động mạch cảnh trong,
  • dây thần kinh lưỡi,
  • dây thần kinh gan bàn chân ngoài,
  • dây thần kinh gan bàn chân trong,
  • dây thần kinh trên đòn giữa, cành trên ức của đám rối cổ nông,
  • dây thần kinh mông giữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top