Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unsettled.--prep. during” Tìm theo Từ (376) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (376 Kết quả)

  • / ʌn´setəld /, Tính từ: không ổn định, bị đảo lộn, bị phá rối, có thể thay đổi, hay thay đổi, không thể đoán trước, chưa dứt khoát, do dự, chưa được giải quyết,...
  • / ʌn´setl /, Ngoại động từ: làm đảo lộn, phá rối tình trạng yên tĩnh, làm lo lắng, làm bối rối, làm cho không yên, Hình Thái Từ: Từ...
  • tài khoản chưa quyết toán,
  • nợ chưa trả dứt,
  • / ʌn´si:tid /, tính từ, bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi, bị ngã ngựa, bị hất, bị cách chức,
  • / ʌn'sild /, Tính từ: không niêm phong,
  • Tính từ: không bị ướt,
  • / prep /, Danh từ: (thông tục) bài chuẩn bị, bài tập ở nhà; sự chuẩn bị bài; thời gian chuẩn bị bài (nhất là ở các trường tư nội trú) (như) preparation, (từ mỹ, nghĩa...
  • / ´setld /, Tính từ: không thay đổi, không có khả năng thay đổi; chắc chắn, ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, Đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, Đã định...
  • edu, tên miền edu,
  • viết tắt, (tin học) thiết bị hiển thị ( visual display unit),
  • hình chưa định tỉ lệ,
  • Danh từ: trường trung học cơ sở (trường tư cho học sinh từ 7 đến 13 tuổi), (từ mỹ, nghĩa mỹ) trường dự bị đại học (thường) là trường tư nhân,
  • pdu thông tin,
  • Danh từ: tài sản được hưởng một đời (đối với những điều kiện nhất định),
  • nước thải được lắng trong, nước thải đã lắng,
  • thể tích sa lắng (nước thải),
  • tài khoản đã kết toán,
  • bể chứa không kín, tầng chứa không kín,
  • / pi:p /, Danh từ: cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra, tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...), sự bắt chước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top