Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vulgar while earthly is pertaining to human existence on earth earthen means made of earth or clay ” Tìm theo Từ (305) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (305 Kết quả)

  • / ´gu:lə /, tính từ, thuộc cổ họng,
  • / 'ʌlnə /, Tính từ: (y học) (thuộc) xương trụ, Danh từ: (y học) thần kinh khủyu, Y học: thuộc xương trụ,
  • Danh từ, số nhiều là .vulvae: (giải phẫu) âm hộ (cửa ngoài của cơ quan sinh dục nữ giới), Y học: âm hộ,
  • / ´vi:lə /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vòm mềm, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm vòm mềm (âm của lời nói phát ra bằng cách đặt phía sau lưỡi...
  • / ´voulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) lòng bàn tay, (thuộc) gan bàn chân, Y học: thuộc lòng bàn tay hay gan bàn chân,
  • / 'ʃugə /, Danh từ: Đường (một loại gia vị); viên đường, thìa đường, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) cục cưng; cưng; bé (dùng để gọi người mà mình yêu thích), (nghĩa...
  • liệt hành tủy,
  • màng noãn hoàng,
  • ngứaâm hộ,
  • chu kỳ jaglar, chu kỳ juglar,
  • hội chứng hành não,
  • (chứng) loét âm hộ trẻ nhỏ,
  • pemphigut thông thường,
  • (chứng) xơ teo âm hộ,
  • môi nhỏ dài,
  • hột cơm thông thường,
  • đèn tunga (dùng như bộ chỉnh lưu trong bộ nạp pin),
  • mất cảm giác hành não,
  • viêm tủy hành,
  • viêm tủy xám hành tủy, bệnh bại liệt hành não,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top