Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vulgar while earthly is pertaining to human existence on earth earthen means made of earth or clay ” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.088) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸inig´zistəns /, danh từ, sự không có, sự không tồn tại, Từ đồng nghĩa: noun, nihilism , nonentity , nonexistence , nullity
  • / nai´hiliti /, Danh từ: hư vô, Từ đồng nghĩa: noun, nonexistence , nothing
  • / prə´feinnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profanity , scurrility , scurrilousness , smuttiness , vulgarity , vulgarness
  • / ´pɔintlisnis /, danh từ, sự cùn; tính chất không nhọn, sự vô nghĩa; sự vô dụng; vô mục đích, the pointlessness of his existence, cuộc sống vô nghĩa của hắn
  • Tính từ: giật gấu vá vai, làm ngày nào xào ngày ấy, a hand-to-mouth existence, cuộc sống giật gấu vá vai, cuộc sống làm ngày nào xào...
  • / ´vʌlgə¸rizəm /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ tục tĩu, từ khiếm nhã; đoạn câu khiếm nhã, đoạn câu tục tĩu, 'arse' is a vulgarism for the buttocks, 'Đít' là từ khiếm nhã chỉ...
  • Thành Ngữ:, to come into, to come into the world ra d?i; to come into power n?m chính quy?n; to come into being ( existence) hình thành, ra d?i; to come into fashion thành m?t; to come into force ( effect) có...
  • Thành Ngữ:, not an earthly, (từ lóng) đừng hòng thành công
  • / di´zistəns /, danh từ, cũng desistence,
  • Thành Ngữ:, to call into being ( existence ), t?o ra, làm n?y sinh ra
  • / dai´və:tiη /, tính từ, vui nhộn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, entertaining
  • / ´lu:pəs /, Danh từ: (y học) bệnh luput ( (cũng) lupus vulgaris),
  • / ´mə:θful /, tính từ, vui; vui vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, amusing , blithe , blithesome , carefree , cheerful , cheery , convivial , enjoyable , entertaining , festive , frolicsome , fun-loving , funny...
  • / in´sistənsi /, như insistence, Từ đồng nghĩa: noun, perseverance , persistence , persistency , pressing
  • / ˌdʒiəˈgræfɪkəl /, như geographic, Kỹ thuật chung: địa lý, Từ đồng nghĩa: adjective, geographic , earthly , geological , topographical
  • sữa chua, sữachua, bulgarian (sour) milk, sữa chua bungari, sour milk beverage, đồ uống sữa chua, sour milk cheese, fomat sữa chua, sour milk department, phân xưởng sữa chua
  • / ˈpærəˌdaɪs , ˈpærəˌdaɪz /, Danh từ: ( paradise) thiên đường, nơi cực lạc (trong (kinh thánh)), nơi lý tưởng, hoàn hảo, lạc viên (như) earthly paradise(thiên đường trần thế),...
  • như vulgarization,
  • Idioms: to be worth ( one 's)while, Đáng công(khó nhọc)
  • như vulgarize, Hình Thái Từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top