Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whirl notes an endeavor is a purposeful or industrious undertaking that requires effort try is an attempt or effort” Tìm theo Từ (325) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (325 Kết quả)

  • chú giải (của bản đồ),
  • thương phiếu phải trả,
  • sự chấn động cuốn lốc, sự xung động cuốn lốc,
  • sự thiêu kết xoáy,
  • / 'neiti:z /, Danh từ số nhiều (giải phẫu): thùy thi giác, Đít, mông đít, Kỹ thuật chung: mông,
  • thông tin về phiên bản,
  • giấy bạc được đánh dấu, giấy bạc ngân hàng được đánh dấu,
  • công trái của các đoàn thể địa phương,
  • / wail /, Danh từ: lúc, chốc, lát, Ngoại động từ: lãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), Liên từ ( (cũng) .whilst):...
  • / wə:l /, Danh từ: (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...), (động vật học) vòng xoắn, (nghành dệt) con lăn cọc sợi, Từ đồng nghĩa: noun
  • Thành Ngữ:, to whirl along, lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió
  • / wə: /, Hình Thái từ:,
  • / nout /, Danh từ: lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm,...
  • Kinh tế: giấy nợ cam kết về vốn, giải thích vn :Đây là giấy nợ vốn do ngân hàng hay công ty chủ quản ngân hàng phát hành. quy định một lúc nào đó sẽ được thu hồi trước...
  • nhật ký đo thuỷ chuẩn,
  • Idioms: to take notes, ghi chú
  • ghi chép, ghi chú,
  • Thành Ngữ:, to whirl down, xoáy cuộn rồi rơi xuống
  • nhà thầu gửi để báo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top