Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whirl notes an endeavor is a purposeful or industrious undertaking that requires effort try is an attempt or effort” Tìm theo Từ (325) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (325 Kết quả)

  • phiếu khoán dự trữ liên bang,
  • tiền giấy không đổi thành vàng được,
  • phiếu khoán phải thu được chiết khấu,
  • phiếu khoán quá hạn,
  • Danh từ: tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo, Nội động từ: kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...),...
  • tiền giấy đang lưu thông, tiền giấy trong lưu thông, tiền giấy trong lưu thông,
  • chứng từ lưu kho, chứng từ nhập kho (hàng hóa),
  • cần trục xoay,
  • chỉ thị bốc hàng, giấy báo bốc hàng,
  • chú thích bên lề (được in bên góc trang sách), phụ chú, phần chú thêm bên cạnh,
  • hạch bạch cầu,
  • chứng từ bán, phiếu bán (chứng khoán),
  • Thành Ngữ:, while witch, thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện
  • sự soát loại từng tờ giấy bạc,
  • sự ghi chép kiểm tra, sự ghi chú kiểm tra,
  • Thành Ngữ: giấy báo nhận bảo hiểm, phiếu bảo hiểm, cover note, giấy chứng nhận bảo hiểm
  • giấy báo thiệt hại,
  • thông báo gửi hàng,
  • giấy chuyển lương, giấy chuyển lương (của thủy thủ cho gia đình),
  • giấy lưu cước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top