Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whole hearted” Tìm theo Từ (1.424) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.424 Kết quả)

  • (adj) được làm nóng bằng hơi,
  • chảo được nung nóng, chảo] được nung nóng, khay [máng, khay được nung nóng, máng được nung nóng,
  • trục lăn có gia nhiệt,
  • đốt chưa đủ sức nóng,
  • / 'heitrid /, Danh từ: lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abhorrence , abomination...
  • Tínht ừ: bị chia thành từng phần, chẻ, xẻ sâu, hé mở, parted lips, đôi môi hé mở
  • sàn (có) sưởi,
  • đốt nóng gián tiếp, nung nóng gián tiêp,
  • không đủ nóng,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, formidable , redoubtable
  • Danh từ: xe tang, (từ cổ,nghĩa cổ) nhà táng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top