Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wide-ranging” Tìm theo Từ (3.139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.139 Kết quả)

  • giá chênh nhau khác thường, giá rộng,
  • khoảng rộng,
  • sự quay tay quay, quay khởi động, quay tay quay, sự quay, tay quay,
  • / ´æηgliη /, danh từ, sự đi câu cá,
  • / 'bægiɳ /, Danh từ: vải may bao, vải may túi, Kỹ thuật chung: sự đóng bao, sự đóng gói, Kinh tế: nguyên liệu làm bao,...
  • sự tạo nhãn hiệu,
  • / /, sự mang đến, đem lại,mang đến,
  • / ´diηgiη /, Ô tô: gắn lại, sự gò,
  • có mép, sự tạo gờ, có gờ, sự gấp mép, sự uốn mép, sự viền mép,
  • / 'gægiη /, Danh từ: sự sửa nguội, Xây dựng: sự nắn nguội,
  • Danh từ: sự đưa lên, cái thượng lương, sự nổi lên (khỏi nước), sự đắp cao thêm, bột nở (men bột), chất làm nở, sự dâng lên,...
  • Danh từ: sự phản bội (nghiệp đoàn), sự không vào nghiệp đoàn,
  • / ´ra:spiη /, tính từ (như) .raspy, kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke, chua ngoa, gay gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, rasping sound, tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke, rasping voice,...
  • / 'rʌniɳ /, Danh từ: cuộc chạy đua, sự chạy, sự vận hành (máy...); cách chạy, cách vận hành, sự chảy (chất lỏng, mủ...), sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự...
  • vòi thăm mực,
  • vòm treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top