Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zest ” Tìm theo Từ (2.220) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.220 Kết quả)

  • / zest /, Danh từ: Điều thú vị, điều vui vẻ, vị ngon, mùi thơm; chất cho vào cho thêm hương vị, sự say mê, sự thích thú, (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ cam, vỏ chanh (cho vào rượu,...
  • thí nghiệm ép nén nghỉ,
  • dụng cụ thái vỏ cam,
  • / nest /, Danh từ: tổ, ổ (chim, chuột...), nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...), bộ đồ xếp lồng vào nhau, it's an ill bird that fouls its own nest, (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo...
  • / pest /, Danh từ: kẻ quấy rầy, người làm khó chịu; vật làm khó chịu, loài gây hại, vật phá hoại (sâu bọ, súc vật), (nghĩa bóng) tai hoạ; điều gây rắc rối, như pestilence,...
  • Danh từ: sự thử thách, đề sát hạch, bài kiểm tra, sự sát hạch, sự kiểm tra, sự trắc nghiệm; bài kiểm tra, bài trắc nghiệm, cách thử nghiệm, phương thức thử nghiệm,...
  • / lest /, Liên từ: Để... không...., để... khỏi.....
  • / vest /, Danh từ: Áo lót (áo mặc bên trong áo sơ mi.. sát với da) (như) undershirt, Áo gi-lê (áo đặc biệt (thường) không có tay, phủ lên phần trên của cơ thể), (từ mỹ, nghĩa...
  • / hest /, như behest,
  • / best /, Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .good và well: tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất, Phó từ, cấp .so sánh cao nhất của .well: tốt...
  • / rest /, Danh từ: sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn), sự yên nghỉ (người chết), sự ngừng lại,...
  • / west /, Danh từ: ( theỵwest) (viết tắt) w hướng tây, phương tây; một trong bốn hướng chính của la bàn, ( theỵwest) phương tây (các nước không cộng sản ở châu Âu và châu...
  • / dʒest /, danh từ, cũng geste, chuyện phiêu lưu, công lao; thành tích, (từ cổ, nghĩa cổ) tư thế; thái độ; cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, achievement , exploit , masterstroke , stunt...
  • / dʒest /, Danh từ: lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói giỡn, trò cười, đích để mọi người chế giễu, Nội...
  • viết tắt, giờ chuẩn ở miền Đông ( eastern standard time) = gmt - 05:00, phương pháp trị liệu bằng xung điện ( electro-shock treatment),
  • đứng hàng thứ hai, hạng hai,
  • sự thí nghiệm nhanh, sự thử nghiệm gia tốc,
  • thử độ chính xác,
  • phản ứng với protit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top