Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zest ” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.436) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'zestful /, Tính từ: thích thú, say mê,
  • / 'zestfuli /, Phó từ: thích thú, say mê,
  • / ¸selfpə´zest /, Tính từ: bình tĩnh (nhất là những lúc căng thẳng, khó khăn), Từ đồng nghĩa: adjective, assured , secure , self-assured , self-confident ,...
  • / ¸ʌnpə´zest /, Tính từ: không là của ai, ( + of) không có, không chủ, vô chủ, không bị chiếm hữu,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, animated , cheerful , ebullient , euphoric , exhilarative , happy , heady , intoxicated , rapturous , zestful, cheer , exhilaration , gaiety , glee , happiness , headiness...
  • / ´kwestʃənə /, danh từ, người hỏi, người chất vấn, Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , prober , querier , quester , researcher , interrogator
  • / si:´kwestrəm /, Danh từ, số nhiều .sequestra: Y học: mảnh xương mục, si'kw”str”, (y học) mảnh xương mục (của một khúc xương), secondary sequestrum,...
  • / pə'lestrə /, Danh từ, số nhiều .palaestrae: Xây dựng: nhà dạy võ, trường dạy võ, võ đường, palaestrae :, trường dạy võ, nơi tập võ
  • / ´seipə /, Danh từ: tính có vị, tính gây vị, vị giác, Từ đồng nghĩa: noun, relish , savor , smack , tang , taste , zest
  • / ´ʌtə¸moust /, như utmost, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, farthest , final , furthermost , furthest , last , outermost , outmost , remotest...
  • Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , querier , quester , questioner , researcher
  • / ´kwestʃənəbl /, Tính từ: Đáng ngờ, có vấn đề, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an object of questionable...
  • / ¸gæstrouin´testinəl /, Tính từ: thuộc dạ dày-ruột, Y học: thuộc dạ dày - ruột non,
  • / ˌkwɛstʃəˈnɛər /, Danh từ: bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến) (như) questionary, Toán & tin: thuật hỏi, bảng hỏi, Kỹ...
  • / tʃest /, Danh từ: rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ( (cũng) chest of drawers), ngực, Cơ khí & công trình: tủ két, Kỹ thuật...
  • / mə'ʤestikl /, Tính từ: như majestic,
  • / ¸poui´tæstə /, Danh từ: nhà thơ xoàng, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetess , rhymer , rhymester , versifier
  • / ʌn´kwestʃəniη /, Tính từ: không hay hỏi lại; mù quáng, Từ đồng nghĩa: adjective, unquestioning obedience, sự phục tùng mù quáng, absolute , unconditional...
  • Thành Ngữ:, to set a question at rest, giải quyết một vấn đề
  • / ¸pri:pə´zesiη /, Tính từ: dễ thương, lôi cuốn, gây ấn tượng, dễ gây cảm tình, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top