Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Apporter” Tìm theo Từ | Cụm từ (52) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- / di´fendə /, danh từ, người che chở, người bảo vệ, người biện hộ, người bào chữa, luật sư bào chữa, hậu vệ (bóng đá), Từ đồng nghĩa: noun, supporter , protector , sponsor...
- / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid , attendant , help , reliever , succorer...
- kê trên chu vi, edge supported slab, bản kê trên chu vi
- Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, reassured , inspired , animated , enlivened , renewed , aided , supported , determined , hopeful , confident , optimistic...
- dây dẫn nhôm, dây nhôm, aluminium conductor steel-reinforced, dây dẫn nhôm lõi thép, aluminium conductor aluminium alloy reinforced, dây nhôm lõi hợp kim nhôm, aluminium conductor steel supported, dây nhôm có sợi thép treo, aluminium...
- / iks´pɔ:tə /, Danh từ: người xuất khẩu; hãng xuất khẩu, Kinh tế: người xuất khẩu, nhà xuất khẩu, nước xuất khẩu, exporter of manufactures, người...
- / ´kɔləmnist /, Danh từ: người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo, nhà bình luận, Từ đồng nghĩa: noun, correspondent , reporter , writer , commentator...
- chế tạo, hàng chế tạo, sản phẩm, việc chế tạo, domestic manufactures, hàng chế tạo trong nước, exporter of manufactures, người xuất khẩu hàng chế tạo, partial...
- / ´tʌpəni´heipni /, tính từ, (thông tục) không đáng một xu; vô nghĩa, bần tiện, không có giá trị, some twopenny-halfpenny little reporter, một phóng viên tép riu bất tài bất tướng nào đó
- Nghĩa chuyên ngành: diễn đàn báo chí, Từ đồng nghĩa: noun, press gallery , reporters ' section
- / næ'reitə /, Danh từ: người kể chuyện, người tường thuật, Từ đồng nghĩa: noun, author , chronicler , describer , novelist , raconteur , reporter , teller of...
- sản phẩm chủ yếu, sản vật sơ cấp, sản phẩm sơ cấp, export of primary product, người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp, exporter of primary product, người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp
- / æd´meʒə /, Ngoại động từ: quy định từng phần; chia phần ra, Từ đồng nghĩa: verb, allocate , allow , apportion , assign , give , lot , measure out , mete,...
- / kʌb /, Danh từ: con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...), Đứa trẻ mất dạy, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ( (cũng) cub reporter), sói con (hướng...
- / ə'pə:tinəns /, các chi tiết phụ, đồ phụ tùng, phụ tùng, phụ kiện, đồ phụ tùng, thiết bị và phụ tùng, tank piping appurtenances, phụ kiện ống của bể chứa
- / ə´pə:tinənt /, Tính từ: appurtenant to thuộc về, phụ thuộc vào,
- Danh từ số nhiều: Đồ dùng cá nhân, bà con họ hàng, Từ đồng nghĩa: noun, accouterments , appurtenances , assets...
- Phó từ & tính từ: theo phép quy nạp, hậu nghiệm, Toán & tin: hậu nghiệm, Kỹ thuật chung: hậu nghiệm, method aỵposteriori,...
- Danh từ: thịt bò bít tết loại một (như) porter-house, bít tết nguyên (bán thành phẩm),
- bộ phân biệt porter-bentley,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này