Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bủn” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.037) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bauntiəs /, Tính từ: rộng rãi, hào phóng, phong phú dồi dào, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , ample , bountiful , copious , heavy , plenitudinous , plenteous...
  • / ə'baundiη /, tính từ, nhiều, phong phú, thừa thãi, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , bountiful , copious , filled , flush , plenteous , prodigal , profuse , prolific , replete , teeming , alive...
  • / ´bounə /, Danh từ: (từ lóng) sự sai lầm ngớ ngẩn, Từ đồng nghĩa: noun, blooper * , blunder , bonehead play , boo-boo , bungle , error , false move , faux pas...
  • / splæʃ /, Danh từ: sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng nước bắn toé, tiếng (sóng) vỗ, tiếng tõm, (thông tục) lượng nước nhỏ (nhất là xô...
  • / bʌnt /, danh từ, (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới), sự húc, (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng gậy (bóng chày), Động từ, húc (bằng đầu, bằng sừng), (thể dục,thể thao) chặn bóng bằng gậy...
  • / ´splæʃə /, Danh từ: người làm bắn toé (bùn, nước...), cái chắn bùn, cái chắn nước té vào tường (ở sau giá rửa mặt), Xây dựng: muỗng hất...
  • chống bắn toé (bùn, nước...)
  • đại số bool (bun), đại số bun, đại số học boole, đại số luận lý, đại số boole, đại số lôgic,
  • như plentiful, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , ample , bounteous , bountiful , copious , heavy , plenitudinous , plentiful , substantial , voluminous,...
  • / ´plentiəsnis /, danh từ, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, Từ đồng nghĩa: noun, abundance , bounteousness , bountifulness , plenitude
  • / ´pleni¸tju:d /, Danh từ: sự đầy đủ, sự sung túc, sự phong phú, Từ đồng nghĩa: noun, abundance , bounteousness , bountifulness , plenteousness
  • Y học: prefíx. chỉ bànchâ, podagra, bệnh gút chân, podeon, cuống bụng (côn trùng)
  • Danh từ: (kỹ thuật) cái tăngxơ, bữa ăn no căng bụng, bánh hướng dẫn, puli kéo căng, thiết bị căng, con lăn căng, bánh đai căng, căng...
  • / ´stɔ:kiη¸hɔ:s /, danh từ, ngựa làm bình phong cho người đi săn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ứng cử đưa ra làm bung xung, cớ, bình phong (nghĩa bóng),
  • / ´spætə /, Danh từ: sự bắn tung, sự vung vãi; trận mưa nhỏ, tiếng lộp độp, tiếng rơi thành giọt, Ngoại động từ: làm bắn toé (bùn, chất lỏng),...
  • / ´li:fi /, Tính từ: rậm lá, giống lá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abounding , abundant , covered , green...
  • / ´sə:və /, Danh từ: người hầu; người hầu bàn, khay bưng thức ăn, (thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt...), người phụ lễ, Toán & tin:...
  • / 'tʃelsi /, Danh từ: khu vực nghệ sĩ (ở luân-đôn), chelsea bun, bánh bao nhân hoa quả, chelsea pensioner, lính già ở bệnh viện hoàng gia ( anh)
  • / slɔb /, Danh từ: (tiếng địa phương) bùn, vật lõng bõng, (thông tục) người nhếch nhát, người bẩn thỉu, người lười biếng; người thô lỗ, người bất lịch sự, Kỹ...
  • / ´bul¸dɔg /, Danh từ: chó bun (một giống chó đầu to, khoẻ và dũng cảm), (nghĩa bóng) người bền bỉ ngoan cường; người gan lì, nhân viên hiện dịch (giúp việc ông giám thị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top