Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be a member of” Tìm theo Từ | Cụm từ (417.110) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, anamnestic , evocative , memoried , memorized , redolent , remembered , reminiscent, anamnesis , anamnestic , feuilleton , recall , recollection , reminiscence , reminiscent...
  • phòng thương mại thanh niên, junior chamber of commerce members, hội viên phòng thương mại thanh niên
  • bộ phận kết cấu, cấu kiện kết cấu, cấu kiện xây lắp, chi tiết kết cấu, cấu kiện, chi tiết liên kết, chi tiết nối, securing of structural member, sự gia cố bộ phận kết cấu, non-structural member, cấu...
  • Thành Ngữ:, to remember oneself, tỉnh lại, trấn tĩnh lại
  • / ə´rait /, Phó từ: Đúng, if i remember aright, nếu tôi nhớ đúng
  • Phó từ: thậm chí, i can't remember so much as his name, tôi không thể nhớ thậm chí tên anh ta
  • / ´tʃæplin /, Danh từ: giáo sĩ (trong nhà thờ nhỏ của trường học, bệnh viện, nhà tù, trại lính), cha tuyên úy, Từ đồng nghĩa: noun, cleric , member...
  • công chức, cán bộ, nhân viên, công nhân viên chức, loan of a staff member, tiền cho vay của công chức
  • Danh từ: dân biểu; nghị sĩ thường, private member's bill, dự luật do một nghị sĩ (không phải bộ trưởng) trình với quốc hội
  • vế trái, left member , first member, vế trái, vế thứ nhất
  • thanh ngang khung xe, dầm ngang, rầm ngang, thanh ngang, cấu kiện ngang, thanh ngang đáy (của công- ten- nơ), rear axle cross member, thanh ngang cầu sau, x shaped cross member, thanh ngang hình chữ x
  • Thành Ngữ:, infuriatingly , he doesn't remember his own birthday, thật điên người lên được, hắn chẳng nhớ cả ngày sinh của chính hắn
  • Phó từ:, infuriatingly , he doesn't remember his own birthday, thật điên người lên được, hắn chẳng nhớ cả ngày sinh của chính hắn
  • / ,pætri'ɔtik /, Tính từ: yêu nước, ái quốc, patriotic songs, những bài hát yêu nước, patriotic members of the public, nhữnh thành viên yêu nước trong công chúng
  • thành phần thư viện, external library member, thành phần thư viện ngoài
  • Idioms: to be counted as a member, Được kể trong số những hội viên
  • đốt giàn, bottom-chord member, đốt giàn biên dưới
  • được lắp sẵn, lắp sẵn, pre-assembled member, cấu kiện được lắp sẵn
  • điều khiển chính xác, điều chỉnh tinh, sự điều chỉnh tinh, fine control member, chi tiết điều chỉnh tinh
  • cánh dưới (giàn), đai giàn dưới, dây dưới, biên dưới, biên dưới của giàn, bottom-chord member, đốt giàn biên dưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top