Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brown study” Tìm theo Từ | Cụm từ (632) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in a brown study, trầm ngâm suy tưởng
  • Từ đồng nghĩa: noun, absent-mindedness , abstraction , brown study , daydreaming , muse , reverie , study
  • chuyển động brow, chuyển động brown, truyền động brown,
  • / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming...
  • kẹp ruột dennis-brown,
  • thị trường xuất khẩu, export market study, nghiêm cứu thị trường xuất khẩu, export market study, nghiên cứu thị trường xuất khẩu
  • / ´mistə /, danh hiệu chỉ một người đàn ông; ông ( mister), số nhiều: messrs., mr . brown, Ông brown
  • Danh từ: Đường nâu (chưa tinh chế hẳn), Kinh tế: đường nâu, golden brown sugar, đường nâu vàng (một loại đường trắng mềm), light-brown sugar, đường...
  • / ´misiz /, danh hiệu chỉ một phụ nữ đã có chồng; bà ( mistress), mrs brown, bà brown
  • chuyểnđộng brown,
  • chuyển động brown,
  • chuyển động brown,
  • Idioms: to do sb brown, phỏng gạt người nào
  • Idioms: to be fond of study, thích nghiên cứu
  • chuyển động brown,
  • / heəd /, tính từ, có tóc (dùng trong tính từ ghép), a brown-haired girl, cô gái tóc nâu
  • thị trường nước ngoài, foreign market study, nghiên cứu thị trường nước ngoài, quotation of a foreign market, giá công bố ở thị trường nước ngoài
  • Thành Ngữ:, to do brown, (từ lóng) bịp, đánh lừa
  • vận động cơ bản, basic motion-time study, sự nghiên cứu thời gian vận động cơ bản
  • lý thuyết j . brown,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top