Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Charpente” Tìm theo Từ | Cụm từ (15) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, he is something of a carpenter, hắn cũng biết chút ít nghề mộc
  • / ´aut¸fitə /, Danh từ: Đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề, carpenter's outfit, bộ đồ nghề thợ mộc, sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...), (thông tục) tổ, đội...
  • / ,ɑ:ti'zæn /, Danh từ: thợ thủ công, Từ đồng nghĩa: noun, artificer , builder , carpenter , craftsman , craftsperson , handcraftsman , master , mechanic , plumber...
  • / ´aut¸fit /, Danh từ: Đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề, carpenter's outfit, bộ đồ nghề thợ mộc, sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...), (thông tục) tổ, đội...
  • / ´ka:pintri /, Danh từ: nghề thợ mộc, rui (kèo nhà), Kỹ thuật chung: công việc mộc, nghề mộc, finish carpentry, nghề mộc hoàn thiện, finishing carpentry,...
  • / 'kɑ:pintə /, Danh từ: thợ mộc, Nội động từ: làm nghề thợ mộc, làm ra với kỹ thuật của thợ mộc, hình thái từ:...
  • công tác mộc,
  • bút chì thợ mộc,
  • Danh từ: (sân khấu) tiết mục đệm (trình diễn để cho bên trong có thì giờ trang trí),
  • mộng gỗ,
  • Danh từ: người chỉnh răng cưa, dụng cụ chỉnh răng cưa,
  • / ´ka:pintə¸ænt /, danh từ, kiến đục gỗ,
  • / ´ka:pintə¸bi: /, danh từ, ong đục gỗ,
  • cửa gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top