Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clapboard” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.475) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • clapboard, sự ốp (ván) hở, ván lợp, ván ốp,
  • hiển thị clipboard,
  • Thành Ngữ:, to cry cupboard, kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ( (thường) + belly, inside, stomach)
  • Tính từ: liên quan đến rượu, a drinks cupboard, một tủ đựng rượu
  • Idioms: to take a peek at what was hidden in the cupboard, liếc nhanh cái gì đã được giấu trong tủ chén
  • / 'lɑ:də /, Danh từ: chạn, tủ đựng thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, food supply , groceries , pantry , provender , stock , storage , supplies , buttery , cellar , cupboard...
  • Thành Ngữ:, cupboard love, mối tình vờ vịt (vì lợi)
  • / ´legles /, Tính từ: không có chân, chân đăm đá chân chiêu; say bí tỉ, a legless cupboard, tủ không có chân
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Thành Ngữ:, skeleton in the cupboard, skeleton
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´klæp¸bɔ:d /, Danh từ: ván che (ván ghép theo kiểu lợp ngói để che tường, che cửa...), Hóa học & vật liệu: ván che, Xây...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / ¸ʃifə´niə /, Danh từ: tủ nhiều ngăn (đựng đồ vật), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tủ com mốt, Từ đồng nghĩa: noun, bureau , cabinet , chest , commode , cupboard...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top