Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lovable” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.667) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhóm giải được, locally solvable group, nhóm giải được cục bộ, solvable group variety, đa tạp nhóm giải được, topologically solvable group, nhóm giải được topo
  • như unmovable,
  • Danh từ số nhiều: Đồ đạc; đồ gỗ, (pháp lý) động sản, động sản, movables and immobile account, tài khoản động sản và bất động...
  • / ´plaiənt /, như pliable, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexile , flexuous , moldable , plastic , pliable , supple , workable , adaptive , adjustable , elastic , malleable , impressionable...
  • phần tử nối, chi tiết liên kết, chi tiết nối, removable solderless connecting element, phần tử nối không hàn tháo được
  • culit, khâu nối, thanh nối, removable coupling link, thanh nối tháo lắp được
  • đa tạp nhóm, solvable group variety, đa tạp nhóm giải được
  • tài sản cố định, bất động sản, income from immovable property, thu nhập từ bất động sản
  • giải được bằng căn thức, equation solvable by radical, phương trình giải được bằng căn thức
  • động sản, tài sản lưu động, seizure of movable property, sự sai áp động sản, seizure of movable property, sự tịch biên động sản
  • / ,livə'biliti /, như livableness, tính ở được,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, movable
  • / ´livəbl /, Tính từ: sống được, có thể chung sống được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a livable...
  • / ´livəbl /, như livable, Từ đồng nghĩa: adjective, livable
  • cầu cơ động, cầu di động, cầu quay, cống, movable bridge bearing, gối cầu quay
  • / ¸ʌnfə´givəbl /, Tính từ: không thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, blameworthy , contemptible , deplorable , disgraceful , indefensible , inexpiable...
  • không phải hàn (nối), không (có) vết hàn, không hàn, (adj) không có mối hàn,không hàn, hàn [không hàn], removable solderless connecting element, phần tử nối không hàn...
  • / di'tə:minəbl /, tính từ, có thể xác định, có thể định rõ, có thể quyết định, Từ đồng nghĩa: adjective, discoverable , judicable , ascertainable , measurable , assayable , provable ,...
  • / 'lәƱðsәm /, như loathly, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abhorrent , abominable , beastly , bitchy , creepy , deplorable , detestable , disgusting...
  • / ´hi:liη /, Kỹ thuật chung: độ chao, độ nghiêng, sự chuyển hướng, sự nghiêng, allowable heeling, độ nghiêng cho phép, foundation heeling, độ nghiêng của móng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top