Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lovable” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.667) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´vaiələbl /, Tính từ: không thể xâm phạm, bất khả xâm phạm, Từ đồng nghĩa: adjective, an inviolable fortress, pháo đài bất khả xâm phạm, holy...
  • tính từ, có thể đạt được, có thể thực hiện được, Từ đồng nghĩa: adjective, an achievable task, nhiệm vụ có thể thực hiện được, achievable results, kết quả có thể đạt...
  • / ʌn´sɔlvəbl /, Tính từ: không thể giải thích được, không thể giải quyết được, (toán học) không thể tìm ra lời giải, Toán & tin: không giải...
  • Tính từ: (tạo nên những tính từ ghép) có số âm tiết được nói rõ, a two-syllabled, một từ có hai âm tiết, a three-syllabled, một từ...
  • nước ăn, nước ăn uống được, nước ngọt, nước uống, nước uống được, nước uống được, non-potable water, nước uống không được, potable water standard, tiêu chuẩn nước uống, potable water supply,...
  • / ´bleimful /, như blameworthy, Từ đồng nghĩa: adjective, blamable , censurable , culpable , guilty , reprehensible
  • / in´dʒɔiəbl /, Tính từ: thú vị, thích thú, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an enjoyable evening, một...
  • / fə´givəbl /, tính từ, có thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, venial , trivial , pardonable , excusable
  • / ʌp´stændiηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, honor , honorableness , incorruptibility , integrity
  • / ´tri:zənəs /, như treasonable, Từ đồng nghĩa: adjective, apostate , betraying , double-crossing , faithless , insubordinate , mutinous , perfidious , recreant , subversive , traitorous , treacherous , treasonable...
  • / ´plaiəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliancy , pliantness , resilience , resiliency , spring...
  • / bi´nignənt /, như benign, Từ đồng nghĩa: adjective, advantageous , benefic , beneficent , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , toward , useful , altruistic , benign , goodhearted...
  • cán cân buôn bán, cán cân mậu dịch, cán cân thương mại, cán cân thương mại, mậu dịch, ngoại thương, favorable trade balance, cán cân thương mại dư thừa, favorable trade balance, cán cân thương mại thuận,...
  • như incorrodable,
  • trạng thái khí hậu, chế độ khí hậu, điều kiện khí hậu, unfavorable climatic condition, điều kiện khí hậu bất lợi
  • Từ đồng nghĩa: noun, disgracefulness , dishonorableness , disreputability , disreputableness , shamefulness
  • Tính từ: nhận cảm; nhạy cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, impressible , impressionable , responsive , sensible , sentient...
  • / nɔvə´let /, Danh từ: tiểu thuyết ngắn, truyện ngắn,
  • / ´fæðəməbl /, tính từ, có thể đo được, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensible , intelligible , knowable
  • / i´lɔdʒikəlnis /, như illogicality, Từ đồng nghĩa: noun, illogicality , irrationality , unreasonableness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top