Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rhyme” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.469) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'pouitis /, danh từ, nữ thi sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetaster , rhymer , rhymester , versifier
  • như versificator, nhà thơ, thi sĩ, nhà thơ tồi, thợ thơ, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetaster , poetess , rhymer , rhymester
  • / ¸poui´tæstə /, Danh từ: nhà thơ xoàng, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetess , rhymer , rhymester , versifier
  • / ´raimə /, danh từ, người làm thơ; người biết làm thơ, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetaster , poetess , rhymester , versifier
  • Tính từ: có vần, rhymed couplets, những cặp câu thơ có vần
  • Thành Ngữ:, neither , no , little..rhyme or reason, chẳng ra nghĩa lý gì
  • Danh từ: (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao, mũi dao, mũi khoét, mũi doa, Từ đồng nghĩa: noun, rhymer
  • / ´raimstə /, Danh từ: người làm thơ; người biết làm thơ, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetaster , poetess , rhymer , versifier
  • / raim /, danh từ, nội động từ & ngoại động từ, (như) rhyme, danh từ, (thơ ca) sương muối, ngoại động từ, phủ đầy sương muối, Từ đồng nghĩa: noun, freeze , frost , hoar...
  • Thành Ngữ:, there is neither rhyme reason about it, cái đó chẳng có nghĩa lý gì
  • / ´pouizi /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thơ, thơ ca, thi pháp, Từ đồng nghĩa: noun, poetry , rhyme , verse
  • Danh từ; số nhiều hymenia, hymeniums: màng bào, tầng bào tử, tầng bào,
  • / ´haimen /, Danh từ: (thần thoại,thần học) ( hymen) thần hôn nhân; ông tơ bà nguyệt, (giải phẫu) xử nữ, màng trinh, Y học: màng trinh, circular hymen,...
  • bệnh sán hymenolepsis,
  • niệu đạo nam, hymenal value of male urethra, hố thuyền niệu đạo nam
  • / raim /, Danh từ: vần, từ gieo vần cho một từ khác, những câu thơ có vần, dạng có vần, Nội động từ: Ăn vần (với nhau), làm thơ, Ngoại...
  • / kə´nju:biəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, conjugal , hymeneal , married , matrimonial , nuptial , spousal , wedded...
  • / ´infəntri /, Danh từ: (quân sự) bộ binh, Từ đồng nghĩa: noun, infantrymen , dogfaces , grunts , doughboys , shock troops
  • / ˈspaʊzəl /, tính từ, thuộc hôn nhân; vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, conjugal , connubial , hymeneal , married , matrimonial , nuptial , wedded, bridal , espousal , marriage , nuptial,...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top