Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn street” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.630) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • báo cáo tư vấn tín dụng của công ty dun & bradstreet,
  • Danh từ: ( wallỵstreet) (thông tục) phố uôn; thị trường tiền tệ mỹ, Kinh tế: phố uôn, share prices fell on wall street today, hôm nay giá cổ phần ở...
  • Tính từ: phố ngang (phố cắt ngang đường phố chính), off-street parking only, chỗ đậu xe trên các phố ngang
  • danh từ, phố Đao-ninh (ở luân-đôn, nơi tập trung các cơ quan trung ương, đặc biệt là phủ thủ tướng anh), (nghĩa bóng) chính phủ anh, downingỵstreet disapproves these policies, chính phủ anh không tán thành các...
  • như street-girl,
"
  • Idioms: to go on the streets, kiếm tiền bằng cách làm gái
  • Idioms: to be in queen 's street, (lóng)khủng hoảng tài chính, gặp khó khăn về tiền bạc
  • Danh từ: công nhân quét đường (như) street-sweeper,
  • Idioms: to take to the streets, xuống đường(biểu tình)
  • đường phố chính, circular arterial street, đường phố chính vành đai
  • Thành Ngữ:, go on the streets, kiếm sống bằng nghề gái điếm
  • Tính từ: Đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc, teen-age street, đường phố đông người, teen-age crowd, đám đông...
  • / ´stri:t¸ka: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) như tramcar, Kỹ thuật chung: đường tàu điện, đường xe điện, toa tàu điện, express streetcar, đường...
  • Thành Ngữ:, ( right ) up one's street, (thông tục) hợp với khả năng
  • Thành Ngữ:, in the street, bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)
  • hỗ trợ thư mục streettalk [banyan],
  • Idioms: to be on street, lang thang đầu đường xó chợ
  • toa cáp, Từ đồng nghĩa: noun, grip car , streetcar , tram , tramcar , trolley , trolley bus
  • / 'æksidənt'proun /, Tính từ: thường xảy ra tai nạn, Kỹ thuật chung: dễ bị sự cố, dễ bị tai nạn, an accident-prone street, con đường thường xảy...
  • / ´strʌmpit /, Danh từ: gái điếm, đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, call girl * , harlot , hooker , hussy , lady of the evening * , slut , streetwalker , whore , woman of the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top