Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn street” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.630) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'æbstrækt /, Tính từ: trừu tượng, khó hiểu, lý thuyết, không thực tế, Danh từ: bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...), Ý niệm trừu...
  • / ´strætou´kju:mjuləs /, Danh từ: mây tầng tích, Giao thông & vận tải: mây tích tầng (khí tượng học), Kỹ thuật chung:...
  • / ¸strætifi´keiʃən /, Danh từ: (địa lý,địa chất) sự phân tầng, sự xếp thành tầng, thớ tầng, Toán & tin: sự phân tầng &95;, Hóa...
  • / ,mæʤis'treitʃə /, danh từ, như magistracy,
  • / ¸indʒu´diʃəs /, Tính từ: thiếu cân nhắc, thiếu suy nghĩ; dại dột, Từ đồng nghĩa: adjective, foolish , impulsive , rash , unwise , indiscreet , ill-advised...
  • / strə´ti:dʒikl /, như strategic,
  • / 'æbstræktnis /, Danh từ: tính trừu tượng, tính khó hiểu,
  • / ´ʌndə¸stræpə /, danh từ, kuồm thộng, (địa lý,địa chất) tầng dưới, ' —nd”'str:t”m, danh từ
  • / æb'stræktidli /, Phó từ: lơ đãng,
  • / æb'stræktidnis /, danh từ, sự lơ đãng,
  • / æb'stræktli /,
  • / ʌn´skrætʃt /, tính từ, không bị (gãi) trầy da, không bị toạc da,
  • thủ thuật cắt bỏ tử cung (như hysterectomy),
  • / ʌn´stræp /, Ngoại động từ: mở, nới (dây da, thắt lưng, ...), Hình Thái Từ:
  • / ʌn´seks /, Ngoại động từ: làm cho mất giới tính, Từ đồng nghĩa: verb, alter , castrate , fix , geld , neuter , spay
  • Danh từ: sự rập khuôn; sự lặp lại như đúc, bản chì, sự nhìn hình nổi, sexual stereotyping, sự rập khuôn trong tình dục
  • / frʌs'treit /, Ngoại động từ: làm thất bại, làm hỏng, chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả, vô hiệu hoá, làm thất vọng, làm vỡ mộng, Từ...
  • / ¸histə´rektəmi /, Danh từ: thủ thuật cắt bỏ dạ con, thủ thuật cắt bỏ tử cung, Y học: thủ thuật cắt bỏ tử cung, subtotal hysterectomy, thử thuật...
  • / iks´tendibl /, như extensible, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extensile , protractile , stretch , stretchable
  • / iks´pænsl /, Tính từ: mở rộng, bành trướng, phát triển, phồng ra, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , extendible , extensile , protractile , stretch , stretchable,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top