Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn torpor” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.638) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, (thương nghiệp) liên hợp ( incorporated),
  • thuế đánh vào công ty, thuế công ty, advance corporation tax, thuế công ty ứng trước (áp dụng ở anh từ năm 1972), advance corporation tax (act), thuế công ty ứng trước, classical corporation tax system, chế độ thuế...
  • Danh từ, số nhiều .corpora delicti: tội chứng; toàn bộ các sự kiện chứng minh tội trạng, dấu hiệu trên cơ thể nạn nhân chứng minh sự ám sát,
  • / ´kɔ:pəs /, Danh từ, số nhiều .corpora: tập sao lục, tập văn, (sinh vật học) thể, Toán & tin: văn bản ra, Kinh tế:...
  • Điều chỉnh giá, a provision in a contract for prices of products ( usually a piece of equipment to be fabricated ) to be increase or decrease during the period of fabrication . generally , the contracts incorporate a formula for such price adjustments...
  • / ´bɔdilis /, Tính từ: vô hình, vô thể, Từ đồng nghĩa: adjective, discarnate , disembodied , incorporeal , insubstantial , metaphysical , nonphysical , spiritual , unbodied...
  • / dis´ka:nit /, Tính từ: bị lóc hết thịt, bị lìa khỏi cơ thể, bị lìa khỏi xác thịt, Từ đồng nghĩa: adjective, bodiless , disembodied , incorporeal ,...
  • / ¸disim´bɔdid /, Tính từ: (nói về linh hồn) lìa khỏi xác, (nói về âm thanh) kỳ quái, quái gở, Từ đồng nghĩa: adjective, bodiless , discarnate , incorporeal...
  • Thành Ngữ:, corporate town, thành phố có quyền tự trị
  • american samoa (samoan: amerika samoa or samoa amelika) is an unorganized, unincorporated territory of the united states located in the south pacific ocean southeast of the sovereign state of samoa. the main (largest and most populous) island is tutuila,...
  • viết tắt, công ty điện thoại và điện tín quốc tế ( international telephone and telegraph corporation),
  • viết tắt, tổng công ty thép anh ( british steel corporation),
  • / ´kɔ:pərə¸tizəm /, danh từ, cũng corporativism, chủ nghĩa nghiệp đoàn,
  • tín dụng nông nghiệp, agricultural credit corporation, công ty tín dụng nông nghiệp
  • viết tắt, công ty phát thanh canada ( canadian broadcasting corporation),
  • viết tắt, hiệp hội phát thanh anh quốc ( british broadcasting corporation),
  • pháp nhân, corporate juridical person, pháp nhân công ty
  • mạng viễn thông, association of european public telecommunications network operators (etno), hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu, corporate telecommunications network (ctn), mạng viễn thông công ty/nội...
  • thành tích doanh nghiệp, corporate business results, thành tích doanh nghiệp công ty
  • đầu tư của tư nhân, đầu tư tư nhân, overseas private investment corporation, công ty (bảo hộ) Đầu tư tư nhân hải ngoại (của chính phủ mỹ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top