Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Meals” Tìm theo Từ | Cụm từ (301) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • drunkenness reveals what soberness conceals, rượu vào lời ra
  • / 'kæʤuəli /, Phó từ: tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường, Từ đồng nghĩa: adverb, they take meals casually, họ ăn uống thất thường (không đúng bữa),...
  • / i:tz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thức ăn, đồ ăn, Từ đồng nghĩa: noun, chow , comestibles , eatables , fare , grub * , meals , nosh...
  • =piecemeal,
  • / ´boun¸dʌst /, như bone-meal,
  • Idioms: to have measles, bị lên sởi
  • Thành Ngữ:, peals of laughter, tràng cười rền
  • như court of appeals,
  • Idioms: to do a meal, làm cơm
  • Thành Ngữ:, a square meal, b?a an c? l?n và tho? thích
  • / ˌmidiˈoʊkər /, Tính từ: xoàng; tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a mediocre meal, bữa ăn...
  • hậu trường, nơi để cho các nhà lãnh đạo thương lượng, đàm phán bí mật với nhau, backroom deals, những thỏa thuận được thực hiện ở hậu trường, không công khai
  • / 'lɑ:ftə /, Danh từ: sự cười, tiếng cười, Cấu trúc từ: peals of laughter, laughter is the best medicine, to be convulsed with laughter, Từ...
  • / 'meilstroum /, Danh từ: chỗ nước xoáy, tình trạng hết sức rối loạn (tư tưởng), Từ đồng nghĩa: noun, the maelstrom of war, tình trạng rối loạn của...
  • bộ lưu trữ thực, bộ nhớ thực, lưu trữ thực, real storage management (rsm), sự quản lý bộ nhớ thực, rsm ( realstorage management ), sự quản lý bộ nhớ thực
  • Phó từ: Đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản, a ruinously expensive meal, một bữa ăn tệ hạii
  • a head with all of its components removed including valves, springs, seals, etc., nắp máy/nắp xi lanh/nắp qui lát không bao gồm các chi tiết khác như xu páp, lò xo xu páp, phớt làm kín, cơ cấu cam...
  • / si:l /, Danh từ: (động vật học) chó biển, hải cẩu, (như) sealskin, Nội động từ: săn chó biển, săn hải cẩu, Danh từ:...
  • / ´slæpiη /, tính từ, rất nhanh; rất to, rất tốt, vạm vỡ, nở nang, a slapping pace, bước đi rất nhanh, a slapping meal, bữa ăn thịnh soạn, a slapping great girl, một cô gái nở nang
  • / ´hʌrid /, Tính từ: vội vàng, hấp tấp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a hurried meal, một bữa ăn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top