Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “NPPN” Tìm theo Từ | Cụm từ (24) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cấp dịch vụ, lớp dịch vụ, loại dịch vụ, loại hộ thuê bao, class of service (appn) (cos), cấp dịch vụ (appn)
"
  • ưu tiên truyền, transmission priority field (appn) (tpf), trường ưu tiên truyền dẫn (appn)
  • cấp dịch vụ (appn),
  • trường ưu tiên truyền dẫn (appn),
  • sự nối mạng cùng mức, sự nối mạng ngang hàng, appn ( advancepeer -to-peer networking ), sự nối mạng ngang hàng cải tiến
  • tranzito loại npnp,
  • hệ thống ứng dụng (sna, appn),
  • cập nhật cơ sở dữ liệu theo cấu trúc tô pô (appn),
  • Toán & tin: thành phần bộ phận cấu thành, conponemt of force, thành phần của lực, conponemt of the edentity, thành phần của đơn vị, conponemt of momnet, thành phần của mônen, conponemt...
  • / tenpin 'bəuliŋ /, Danh từ: ( số nhiều) trò chơi mười con ky (như) tenpins,
  • vunpinit,
  • đất chứa xanpen,
  • / ¸snip¸snæp´snɔ:rəm /, danh từ, lối chời bài nipnap,
  • / ´ten¸pinz /, danh từ số nhiều, trò chơi mười con ky (như) tenpin bowling,
  • Danh từ: ( the ( supreme) pontiff) giáo hoàng (như) sovereignpontiff, giáo chủ; giám mục, cha cả, Từ đồng nghĩa:...
  • bán dẫn loại npn,
  • đi-ốt loại npn,
  • tranzito loại npn,
  • ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng,
  • mạng gói dùng riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top