Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Netteté” Tìm theo Từ | Cụm từ (25) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công thức ketteler,
  • sự thử với neotetrasol,
  • như maisonette,
  • / ,wægə'net /, xe chở hàng nhỏ, như wagonette,
  • Toán & tin: liên thông, arcwise connectted, liên thông đường, cyclic lly connectted, liên thông xilic, finitely connectted, liên thông hữu hạn, irreducibly connectted, liên thông không khả quy,...
  • Thành Ngữ:, to grasp the nettle, nettle
  • / ,nevəðə'les /, Phó từ & liên từ: tuy nhiên, tuy thế mà, Từ đồng nghĩa: adverb, after all , although , but , even so , even though , howbeit , nonetheless ,...
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • etterelit,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, all the same, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, however , nevertheless , nonetheless , yet
  • Thành Ngữ:, grasp the nettle and it won't sting you, cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua
  • / mis´tʃa:ns /, Danh từ: sự không may, sự rủi ro, sự bất hạnh, Từ đồng nghĩa: noun, by mischance, do không may, casualty , contretemps , misadventure , misfortune...
  • chão, điện thoại không dây, cordless telephone/telephony (ct), máy điện thoại/Điện thoại không dây, digital cordless telephone (dct), điện thoại không dây số, Điện thoại kéo dài số, digital european cordless telephone...
  • Idioms: to be on nettle, như ngồi phải gai
  • / ´wə:dlis /, tính từ, không diễn đạt được bằng lời, Từ đồng nghĩa: adjective, wordless grief, nỗi đau buồn khôn tả, tacit , undeclared , unexpressed , unsaid , unspoken , unuttered ,...
  • / ´ouvə¸grouθ /, Danh từ: cây mọc phủ kín, um tùm (một chỗ nào), Y học: ụ, lồi, an overgrowth of nettles, một đám tầm ma mọc um tùm, , ouv”'grou•,...
  • / ´pe:ns¸nei /, Danh từ, số nhiều .pince-nez: kính kẹp mũi (không gọng), Từ đồng nghĩa: noun, eyeglasses , lorgnette , lorgnon , spectacles
  • / ¸nain´ti:n /, Tính từ: mười chín, Danh từ: số mười chín, Toán & tin: mười chín, mười chín (19), to talk ( go ) nineteen...
  • / prə´voukiη /, tính từ, chọc tức, làm bực, làm phiền lòng, làm khó chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, annoying , bothersome , galling , irksome , irritating , nettlesome , plaguy , troublesome,...
  • / ¸ouvə´groun /, Từ đồng nghĩa: adjective, the garden's completely overgrown ( with nettles ), khu vườn mọc um tùm (cây tầm ma), colossal , dense , excessive , huge , jungly , lush , rank , wild
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top