Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngốc” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.666) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, twists and turns, những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách
  • / ¸inkrʌs´teiʃən /, Danh từ: sự cẩn, sự khảm, sự nạm (ngọc...), sự kết vỏ cứng; lớp vỏ cứng, vảy cứng (ngoài vết thương), lớp lát ngoài (bằng cẩm thạch ở mặt...
  • số nhiều của meningococcus, Y học: số nhiều củameningococcus,
  • Ngoại động từ: làm đần độn, làm ngu si, làm ngu ngốc,
  • Danh từ: việc đẽo ngọc; việc mài ngọc,
  • / ´tɔm´fu:l /, Danh từ: thằng ngốc, thằng đần, Tính từ: rất ngây ngô; ngu xuẩn, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, ass ,...
  • / ´sili /, Tính từ: ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, xuẩn ngốc, lố bịch, lố lăng trong vẻ ngoài (hành vi..), Đứng sát thủ thành (đấu thủ chặn bóng trong cricket), choáng váng,...
  • / twit /, Ngoại động từ: trêu đùa, đùa cợt, trách, chê trách; quở mắng, Danh từ: (thông tục) (đùa cợt) thằng ngu, người ngốc, người ngu đần;...
  • / drivl /, Danh từ: nước dãi, mũi dãi của trẻ con, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con, Nội động từ: chảy dãi,...
  • Tính từ: có hình sao (ngọc),
  • / dʒem /, Danh từ: viên ngọc, Đá chạm, ngọc chạm, (nghĩa bóng) vật quý nhất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh bơ nhạt, Nội động từ: dát ngọc, Hóa...
  • / 'bezl /, Danh từ: mép vát (kéo), mặt vát (ngọc, kim cương), gờ để lắp mặt kính (đồng hồ), Cơ khí & công trình: khung lắp, gờ lắp mặt kính,...
  • Ngoại động từ: làm cho ngu si, làm cho ngu ngốc,
  • mài ngọc [thuật mài ngọc],
  • / me¸niηgou´kɔkəs /, Danh từ, số nhiều là .meningococci: khuẩn cầu màng não, Y học: cầu khuẩn màng não,
  • / fə´tjuiti /, danh từ, sự ngu ngốc, sự ngốc nghếch, sự đần độn, Điều ngớ ngẩn, điều ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: noun, absurdity , asininity , foolishness , idiocy , stupidity,...
  • laze hồng ngọc, laze ngọc đỏ, laze ruby,
  • / ´gliptə¸gra:f /, danh từ, nét chạm trên ngọc, ngọc chạm,
  • / ´pə:l¸ɔistə /, danh từ, (động vật học) trai ngọc (loại trai có ngọc),
  • Danh từ: tên một làng anh, người ngốc, a wise man of gotham, người khôn ở xứ ngốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top